--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát tài
+
Make a packet, feather one's nest
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
phát tài
:
Make a packet, feather one's nest
+
biệt đãi
:
To treat with favour, to treat with high consideration
+
ngoắt
:
Turn in another direction, turnĐi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phảiWhen you come to the end of the street, turn [to the] right
+
thảo
:
herb
+
biên độ
:
Amplitude